TẬP THỂ CÁN BỘ GIÁO VIÊN ĐANG CÔNG TÁC TẠI KHOA
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Dang%20Thi%20Thu%20Hien.JPG)
GV TS Đặng Thị Thu Hiền
Trưởng khoa, Bí thư chi bộ
Trưởng bộ môn Ngữ văn Đức
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Lý thuyết tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Nguyen%20Thi%20Kiem%20Lien.jpg)
GVC ThS Nguyễn Thị Kim Liên
Phó Trưởng khoa, Phó Bí thư chi bộ
Chuyên môn: Dịch, Lý thuyết tiếng
|
GV ThS Lương Thị Mai Hương
Trợ lý giáo vụ
UV UBKT Công đoàn trường
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Đất nước học
|
CN Nguyễn Quỳnh Chi
Trợ lý hành chính
Cố vấn học tập là trợ lý
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Phan%20Thi%20Thu%20Hanh.JPG)
GVC ThS Phan Thị Thu Hạnh
(đang đi nhiệm kỳ phu nhân)
Chuyên môn: Lý thuyết tiếng, Dịch
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Nguyen%20Thi%20Mai%20Yen.JPG)
GV ThS Nguyễn Thị Mai Yên
Trưởng Bộ môn DaF
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Văn học Đức
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Pham%20Quang%20Hien.JPG)
GV ThS Phạm Quang Hiển
Trưởng Bộ môn Dịch
Chuyên môn: Dịch, Thực hành tiếng, Văn học Đức
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Trinh%20Thi%20Thu%20Thuy.JPG)
GVC ThS Trịnh Thị Thu Thuỷ
Trưởng Bộ môn Thực hành tiếng
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Đất nước học
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Duong%20Thi%20Viet%20Thang.png)
GVC ThS Dương Thị Việt Thắng
Ủy viên Công đoàn Khoa
Chuyên môn: Dịch, Lý thuyết tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Bui%20Thi%20Thanh%20Hien.png)
GV TS Bùi Thị Thanh Hiền
Chủ tịch Công đoàn Khoa
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Dịch
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Ngo_thu_trang.jpg)
GV Th.S Ngô Thu Trà
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Từ vựng học
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Nguyen%20Thi%20Lan.png)
GV ThS Nguyễn Thị Lan
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Lý thuyết tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Pham%20Thi%20Ngoc.png)
GV ThS Phạm Thị Ngọc
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Lý thuyết tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Nguyen%20Thi%20Oanh.jpg)
GV ThS Nguyễn Thị Oanh
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/KhoaDuc50Nam/Hiep.gif)
GV ThS Vũ Văn Hiệp
Phó trưởng Bộ môn Thực hành tiếng
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Dịch
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Pham%20Thi%20Xuan.png)
GV ThS Phạm Thị Xuân
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/GioiThieuVeKhoa/GiangVien/Profile%20GV/Phan%20Thi%20Hong.JPG)
GV ThS Phan Thị Hồng
Cố vấn học tập, Trợ lý NCKH
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/KhoaDuc50Nam/Linh.gif)
GV ThS Nguyễn Thùy Linh
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
![](/Portal/UserFiles/image/KhoaDuc50Nam/Tr%C3%A2m.gif)
GV CN Hoàng Ngọc Trâm
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Dịch
|
![](/Portal/UserFiles/image/KhoaDuc50Nam/Huong.gif)
GV ThS Nguyễn Mai Hương
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
Cựu cán bộ giáo viên khoa Đức
PGS TS Phan Bình
|
GV ThS Trần Thị Yến
|
GV ThS Phạm Thị Hiền
|
GV ThS Nguyễn Thị Bình
|
GV ThS Lê Ngọc Mai
|
GV ThS Đỗ Thị An
|
GV ThS Nguyễn Thị Yến
|
GVC ThS Nguyễn Duy Chính
|
GVC ThS Cao Hữu Ngạn
|
CVC CN Lương Đình Châu
|
CÁC GIÁO VIÊN VIỆT NAM ĐÃ TỪNG CÔNG TÁC TẠI KHOA
(EHEMALIGE VIETNAMESISCHE LEHRKRÄFTE)
Họ và tên
|
Chức danh
|
1. Lê Phương
|
GV
|
2. Lê Khắc Bạc
|
GV
|
3. Đỗ Ngoạn
|
GV
|
4. An Mạnh Toàn
|
GV
|
5. Lê Đức Dương
|
GV
|
6. Bùi Văn Chiêm
|
GV
|
7. Nguyễn Văn Đoan
|
GV
|
8. Tạ Thị Khôi
|
GV
|
9. Nguyễn Thị Minh
|
GV
|
10.Trần Bích Vân
|
GV
|
11.Trần Thị Kim Dương
|
GV
|
12.Trần Đức Hiệp
|
GV
|
13.Hồ Sỹ Giới
|
GV
|
14.Ninh Thị Lịch
|
GV
|
15.Hà Trương Mỹ
|
GV
|
16.Đoàn Văn Hải
|
GV
|
17.Trịnh Tiến Trọng
|
GV
|
18.Nguyễn Đức Bé
|
GV
|
19.Hoàng Đình Triệu
|
GV
|
20.Nguyễn Quân
|
GV
|
21.Lương Văn Hồng
|
GV
|
22.Mai Kim Thuần
|
GV
|
23.Bùi Đức Lâm
|
GV
|
24.Đinh Cao Phong
|
GV
|
25.Phạm Đức Đủ
|
GV
|
26.Đoàn Văn Nguyện
|
GV
|
27.Phạm Hữu Dục
|
GV
|
28.Nguyễn Trọng Sáng
|
GV
|
29.Phạm Quang Phích
|
GV
|
30.Lê Bích Thủy
|
GV
|
31.Phan Thành Tác
|
GV
|
32.Nguyễn Bá Tượng
|
GV
|
33.Nguyễn Văn Minh
|
GV
|
34.Nguyễn Quyết Chiến
|
GV
|
35.Đỗ Đình Thi
|
GV
|
36.Phan Hà Thanh
|
GV
|
37.Nguyễn Thanh Tùng
|
Trợ lý GV
|
38.Mai Hải Yến
|
GV
|
39.Hoàng Ngọc Quỳnh
|
GV
|
40.Mạc Thanh Hà
|
GV
|
41.Nguyễn Hồng Dung
|
GV
|
42.Lại Thùy Linh
|
GV
|
43.Đỗ Mai Anh
|
GV
|
44. Vũ Thùy Phương
|
GV
|
45. Phạm Thu Phương
|
GV
|
46. Lê Thị Việt Hà
|
GV
|
47. Hoàng Duy Phú
|
GV
|
48. Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
Trợ lý hành chính
|
49. Lưu Thu Trang
|
Trợ lý hành chính
|
CÁC GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI ĐÃ TỪNG CÔNG TÁC TẠI KHOA
(EHEMALIGE DEUTSCHE LEHRKRÄFTE)
Họ và tên
|
Chức danh
|
1. Werner Risch
|
DDR
|
2. Wolfram Kaiser
|
DDR
|
3. Wirzbinski
|
DDR
|
4. Fiedler
|
DDR
|
5. Eugenie Neumann
|
DDR
|
6. Edith Reinhardt
|
DDR
|
7. Liselotte Männel
|
DDR
|
8. Fritz Männel
|
DDR
|
9. Schneedelbach
|
DDR
|
10. Lehmann
|
DDR
|
11. Peter Mörke
|
DDR
|
12. Peter Schau
|
DDR
|
13. Christa Schau
|
DDR
|
14. Lucia Igel
|
DDR
|
15. Bernhardt Igel
|
DDR
|
16. Elga Thürmer
|
DDR
|
17. Egon Thürmer
|
DDR
|
18. Ines Theumer
|
DDR
|
19. Karla Knape
|
DDR
|
20. Knape
|
DDR
|
21. Ursula Jelkmann
|
DAAD
|
22. Jörg Tiedemann
|
Chuyên gia DAAD
|
23. Berndt Tilp
|
Chuyên gia DAAD
|
24. Marc Esser
|
Chuyên gia DAAD
|
25. Patrick Raszelenberg
|
Chuyên gia DAAD
|
26. Stefanie Vauteck
|
Chuyên gia DAAD
|
27. Eva-Maria Grottschreiber
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
28. Bernadette Gebauer
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
29. Theo Doeppers
|
Thực tập sinh Đức
|
30. Joelle Simin von Hagen
|
Thực tập sinh Đức
|
31. Laura Maria Schauss
|
Thực tập sinh Đức
|
32. Patrick Engelmann
|
Thực tập sinh dự án GIP
|
33. Barbara Kova
|
Thực tập sinh Đức
|
34. Hanna Rompf
|
Thực tập sinh dự án GIP
|
35. Wenke Tannenberg Turkovic
|
Chuyên gia DAAD
|
36. Claudia Aurednik
|
Thực tập sinh Áo
|
37. Asuka Ono
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
38. Katrin Plank
|
Thực tập sinh Áo
|
39. Andreas Jentsch
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
40. Ewa Rogowska
|
MG
|
41. Niluefer Cakmak
|
Chuyên gia dự án GIP
|
42. Nadine Haumann
|
Thực tập sinh Áo
|
43. Konstantin Gartfelder
|
Thực tập sinh dự án GIP
|
44. Michaela Nocker
|
Chuyên gia DAAD
|
45. Nguyễn Thị Hạnh
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
Giải thích cách viết tắt:
TS: Tiến sĩ
ThS: Thạc sĩ
GV: Giảng viên
GVC: Giảng viên chính
CVC: Chuyên viên chính
MG: Mời giảng