TẬP THỂ CÁN BỘ GIÁO VIÊN ĐANG CÔNG TÁC TẠI KHOA
GV TS Đặng Thị Thu Hiền
Trưởng khoa, Bí thư chi bộ
Trưởng bộ môn Ngữ văn Đức
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Lý thuyết tiếng
|
GVC ThS Nguyễn Thị Kim Liên
Phó Trưởng khoa, Phó Bí thư chi bộ
Chuyên môn: Dịch, Lý thuyết tiếng
|
GV ThS Lương Thị Mai Hương
Trợ lý giáo vụ
UV UBKT Công đoàn trường
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Đất nước học
|
CN Nguyễn Quỳnh Chi
Trợ lý hành chính
Cố vấn học tập là trợ lý
|
GVC ThS Phan Thị Thu Hạnh
(đang đi nhiệm kỳ phu nhân)
Chuyên môn: Lý thuyết tiếng, Dịch
|
GV ThS Nguyễn Thị Mai Yên
Trưởng Bộ môn DaF
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Văn học Đức
|
GV ThS Phạm Quang Hiển
Trưởng Bộ môn Dịch
Chuyên môn: Dịch, Thực hành tiếng, Văn học Đức
|
GVC ThS Trịnh Thị Thu Thuỷ
Trưởng Bộ môn Thực hành tiếng
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Đất nước học
|
GVC ThS Dương Thị Việt Thắng
Ủy viên Công đoàn Khoa
Chuyên môn: Dịch, Lý thuyết tiếng
|
GV TS Bùi Thị Thanh Hiền
Chủ tịch Công đoàn Khoa
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Dịch
|
GV Th.S Ngô Thu Trà
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Từ vựng học
|
GV ThS Nguyễn Thị Lan
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Lý thuyết tiếng
|
GV ThS Phạm Thị Ngọc
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Lý thuyết tiếng
|
GV ThS Nguyễn Thị Oanh
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
GV ThS Vũ Văn Hiệp
Phó trưởng Bộ môn Thực hành tiếng
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Dịch
|
GV ThS Phạm Thị Xuân
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
GV ThS Phan Thị Hồng
Cố vấn học tập, Trợ lý NCKH
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
GV ThS Nguyễn Thùy Linh
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
GV CN Hoàng Ngọc Trâm
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng, Dịch
|
GV ThS Nguyễn Mai Hương
Cố vấn học tập
Chuyên môn: Thực hành tiếng
|
Cựu cán bộ giáo viên khoa Đức
PGS TS Phan Bình
|
GV ThS Trần Thị Yến
|
GV ThS Phạm Thị Hiền
|
GV ThS Nguyễn Thị Bình
|
GV ThS Lê Ngọc Mai
|
GV ThS Đỗ Thị An
|
GV ThS Nguyễn Thị Yến
|
GVC ThS Nguyễn Duy Chính
|
GVC ThS Cao Hữu Ngạn
|
CVC CN Lương Đình Châu
|
CÁC GIÁO VIÊN VIỆT NAM ĐÃ TỪNG CÔNG TÁC TẠI KHOA
(EHEMALIGE VIETNAMESISCHE LEHRKRÄFTE)
Họ và tên
|
Chức danh
|
1. Lê Phương
|
GV
|
2. Lê Khắc Bạc
|
GV
|
3. Đỗ Ngoạn
|
GV
|
4. An Mạnh Toàn
|
GV
|
5. Lê Đức Dương
|
GV
|
6. Bùi Văn Chiêm
|
GV
|
7. Nguyễn Văn Đoan
|
GV
|
8. Tạ Thị Khôi
|
GV
|
9. Nguyễn Thị Minh
|
GV
|
10.Trần Bích Vân
|
GV
|
11.Trần Thị Kim Dương
|
GV
|
12.Trần Đức Hiệp
|
GV
|
13.Hồ Sỹ Giới
|
GV
|
14.Ninh Thị Lịch
|
GV
|
15.Hà Trương Mỹ
|
GV
|
16.Đoàn Văn Hải
|
GV
|
17.Trịnh Tiến Trọng
|
GV
|
18.Nguyễn Đức Bé
|
GV
|
19.Hoàng Đình Triệu
|
GV
|
20.Nguyễn Quân
|
GV
|
21.Lương Văn Hồng
|
GV
|
22.Mai Kim Thuần
|
GV
|
23.Bùi Đức Lâm
|
GV
|
24.Đinh Cao Phong
|
GV
|
25.Phạm Đức Đủ
|
GV
|
26.Đoàn Văn Nguyện
|
GV
|
27.Phạm Hữu Dục
|
GV
|
28.Nguyễn Trọng Sáng
|
GV
|
29.Phạm Quang Phích
|
GV
|
30.Lê Bích Thủy
|
GV
|
31.Phan Thành Tác
|
GV
|
32.Nguyễn Bá Tượng
|
GV
|
33.Nguyễn Văn Minh
|
GV
|
34.Nguyễn Quyết Chiến
|
GV
|
35.Đỗ Đình Thi
|
GV
|
36.Phan Hà Thanh
|
GV
|
37.Nguyễn Thanh Tùng
|
Trợ lý GV
|
38.Mai Hải Yến
|
GV
|
39.Hoàng Ngọc Quỳnh
|
GV
|
40.Mạc Thanh Hà
|
GV
|
41.Nguyễn Hồng Dung
|
GV
|
42.Lại Thùy Linh
|
GV
|
43.Đỗ Mai Anh
|
GV
|
44. Vũ Thùy Phương
|
GV
|
45. Phạm Thu Phương
|
GV
|
46. Lê Thị Việt Hà
|
GV
|
47. Hoàng Duy Phú
|
GV
|
48. Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
Trợ lý hành chính
|
49. Lưu Thu Trang
|
Trợ lý hành chính
|
CÁC GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI ĐÃ TỪNG CÔNG TÁC TẠI KHOA
(EHEMALIGE DEUTSCHE LEHRKRÄFTE)
Họ và tên
|
Chức danh
|
1. Werner Risch
|
DDR
|
2. Wolfram Kaiser
|
DDR
|
3. Wirzbinski
|
DDR
|
4. Fiedler
|
DDR
|
5. Eugenie Neumann
|
DDR
|
6. Edith Reinhardt
|
DDR
|
7. Liselotte Männel
|
DDR
|
8. Fritz Männel
|
DDR
|
9. Schneedelbach
|
DDR
|
10. Lehmann
|
DDR
|
11. Peter Mörke
|
DDR
|
12. Peter Schau
|
DDR
|
13. Christa Schau
|
DDR
|
14. Lucia Igel
|
DDR
|
15. Bernhardt Igel
|
DDR
|
16. Elga Thürmer
|
DDR
|
17. Egon Thürmer
|
DDR
|
18. Ines Theumer
|
DDR
|
19. Karla Knape
|
DDR
|
20. Knape
|
DDR
|
21. Ursula Jelkmann
|
DAAD
|
22. Jörg Tiedemann
|
Chuyên gia DAAD
|
23. Berndt Tilp
|
Chuyên gia DAAD
|
24. Marc Esser
|
Chuyên gia DAAD
|
25. Patrick Raszelenberg
|
Chuyên gia DAAD
|
26. Stefanie Vauteck
|
Chuyên gia DAAD
|
27. Eva-Maria Grottschreiber
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
28. Bernadette Gebauer
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
29. Theo Doeppers
|
Thực tập sinh Đức
|
30. Joelle Simin von Hagen
|
Thực tập sinh Đức
|
31. Laura Maria Schauss
|
Thực tập sinh Đức
|
32. Patrick Engelmann
|
Thực tập sinh dự án GIP
|
33. Barbara Kova
|
Thực tập sinh Đức
|
34. Hanna Rompf
|
Thực tập sinh dự án GIP
|
35. Wenke Tannenberg Turkovic
|
Chuyên gia DAAD
|
36. Claudia Aurednik
|
Thực tập sinh Áo
|
37. Asuka Ono
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
38. Katrin Plank
|
Thực tập sinh Áo
|
39. Andreas Jentsch
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
40. Ewa Rogowska
|
MG
|
41. Niluefer Cakmak
|
Chuyên gia dự án GIP
|
42. Nadine Haumann
|
Thực tập sinh Áo
|
43. Konstantin Gartfelder
|
Thực tập sinh dự án GIP
|
44. Michaela Nocker
|
Chuyên gia DAAD
|
45. Nguyễn Thị Hạnh
|
Trợ lý ngôn ngữ DAAD
|
Giải thích cách viết tắt:
TS: Tiến sĩ
ThS: Thạc sĩ
GV: Giảng viên
GVC: Giảng viên chính
CVC: Chuyên viên chính
MG: Mời giảng